đã khát
 | [đã khát] | |  | to quench one's thirst; to slake one's thirst | |  | Nó nốc hai ly nước cho đã khát | | He drank/downed two glasses of water to quench his thirst |
Quench one's thirst, slake quenched Uống cho đã khát To drink until one's thirst is quenched
|
|